Từ điển Thiều Chửu
蕤 - nhuy
① Hoa nở thịnh rủ xuống. ||② Nuy nhuy 萎蕤. Xem chữ nuy 萎.

Từ điển Trần Văn Chánh
蕤 - nhuy
(văn) ① (Hoa của cây cỏ) rủ xuống; ② Vật trang sức rủ xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蕤 - nhuy
Dáng cây cối xanh tốt rườm rà, buông rủ — Dùng như chữ Nhuy 緌.